Thi Công Nhôm kính Tại TPHCM 077 806 1226
THỢ THI CÔNG LẮP ĐẶT, GIA CÔNG
NHÔM KÍNH GIÁ TỐT NHẤT TẠI TPHCM
Bạn sẽ không còn phải lo không gọi được thợ, thợ “câu giờ” Bạn cũng không phải lo lắng với cùng một việc tại sao lại phải trả giá cao hơn của nhà hàng xóm. Bạn hãy gọi Tổng Đài Vàng 077 806 1226 gọi thợ nhanh – mua hàng giá gốc bạn sẽ gặp tổng đài Thi công nhôm kính tại TPHCM của Nhà Xanh
Nhận thi công, lắp đặt cửa đi, cửa sổ nhôm kính, vách kính, cửa tự động, cửa thủy lực, cầu thang kính cường lực, lan can kính, cửa sổ chung cư, cửa nhà tắm, cửa thông phòng, tấm ốp, lam nhôm chắn nắng, vách ngăn văn phòng, tủ nhôm kính, kệ tủ bếp, quầy kệ nhôm kính bày hàng với các hãng nhôm Đông Á, Việt Pháp, Việt Nhật, Đài Loan, Ynghua, Xingfa từ 3 – 19 ly.
Nhận thi công các công trình lớn của các công ty, doanh nghiệp, các cơ quan, tòa nhà cao tầng, chung cư, trụ sở doanh nghiệp vv…
Gọi thợ nhanh 077 806 1226 Thi công, lắp đặt khung nhôm, cửa kính tại TPHCM, Sửa cửa kính cường lực tại TPHCM, Thi công nhôm kính tại các quận 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9,10,11,12…Thi công nhôm kính quận Thủ Đức, quận Gò Vấp, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Tân Bình, Bình Tân, Tân Phú và các Huyện lân cận TPHCM.
BẢNG GIÁ CỬA NHÔM KÍNH, VÁCH NHÔM KÍNH
Cửa vách nhôm kính | Mô tả chi tiết | Đơn giá theo m2 |
Cửa nhôm kính đố nhỏ | – Nhôm: Sơn tĩnh điện, màu: Trắng sứ, vân gỗ – Đố đứng khung nhôm: 25x50mm – Kính thường 5mm, trắng trong hoặc mờ – Kiểu mở: Cửa mở quay, mở trượt, mở lùa |
620,000 |
Cửa nhôm kính đố to | – Nhôm: Sơn tĩnh điện, màu: Trắng sứ, vân gỗ – Đố đứng khung nhôm 25x76mm – Kính thường 5mm, trắng trong hoặc mờ – Kiểu mở: Cửa mở quay, mở trượt, mở lùa |
680,000 |
Vách nhôm kính đố nhỏ | – Nhôm: Sơn tĩnh điện, màu: Trắng sứ, vân gỗ – Đố đứng khung nhôm: 25x50mm – Kính thường 5mm, trắng trong hoặc mờ |
550,000 |
Vách nhôm kính đố to | – Nhôm: Sơn tĩnh điện, màu: Trắng sứ, vân gỗ – Đố đứng khung nhôm 25x76mm – Kính thường 5mm, trắng trong hoặc mờ |
500,000 |
Cửa nhôm Việt pháp | Mô tả chi tiết | Đơn giá theo m2 |
Vách ngăn nhôm kính | – Nhôm: Cao cấp hệ Việt Pháp – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính: Kính an toàn 6.38mm – Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước |
900,000 |
Cửa nhôm mở trượt, xếp trượt hệ 2600 | – Hệ cửa: Dành cho cửa đi, cửa sổ, mở trượt, xếp trượt – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính an toàn 6.38mm |
1,300,000 |
Cửa nhôm mở quay hệ 4400 đố nhỏ | – Hệ cửa: Dành cho cửa sổ, cửa đi nhỏ – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính an toàn 6.38mm |
1,200,000 |
Cửa nhôm mở quay hệ 4500 đố to | – Hệ cửa: Dành cho cửa đi lớn, cửa đi thông phòng – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính an toàn 6.38mm |
1,500,000 |
Cửa nhôm Xingfa |
Mô tả chi tiết | Đơn giá theo m2 |
Cửa sổ mở trượt, nhôm hệ 93 | – Nhôm Xingfa dày 2.0 (mm), màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính an toàn 6.38mm, kính hộp |
1,500,000 |
Cửa sổ mở quay, mở hất, nhôm hệ 55 | – Nhôm Xingfa dày 1.4 (mm), màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính an toàn 6.38mm, kính hộp |
1,600,000 |
Cửa đi mở trượt, nhôm hệ 93 | – Nhôm Xingfa dày 2.0 (mm), màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính an toàn 6.38mm, kính hộp |
1,600,000 |
Cửa đi mở quay, nhôm hệ 55 | – Nhôm Xingfa dày 2.0 (mm), màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính an toàn 6.38mm, kính hộp |
1,700,000 |
Cửa đi 4 cánh mở xếp trượt, mở gập, nhôm hệ 55 | – Nhôm Xingfa dày 2.0 (mm), màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính an toàn 6.38mm, kính hộp |
1,800,000 |
BẢNG GIÁ CỬA NHỰA LÕI THÉP UPVC
Chủng loại cửa nhựa lõi thép | Đơn giá đ/m2 | Phụ kiện kim khí | |
TRUNG QUỐC GQ | ĐỨC GU | ||
Vách kính cố định | 650,000 | ||
Cửa sổ 2 cánh mở trượt, khóa bán nguyệt | 850,000 | 80,000 | |
Cửa sổ 2 cánh mở trượt, khóa đa điểm hoặc chốt sập | 230,000 | 350,000 | |
Cửa sổ 3 cánh mở trượt, khóa đa điểm hai cánh | 320,000 | 590,000 | |
Cửa sổ 4 cánh mở trượt, khóa đa điểm | 290,000 | 480,000 | |
Cửa sổ 1 cánh mở quay ra ngoài, khóa đa điểm | 890,000 | 290,000 | 550,000 |
Cửa sổ 1 cánh mở hất ngoài, khóa đa điểm có thanh chống | 320,000 | 600,000 | |
Cửa sổ 1 cánh mở hất ngoài, dùng tay cài không thanh chống | 230,000 | ||
Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, khóa đa điểm | 450,000 | 890,000 | |
Cửa đi 1 cánh mở quay, khóa đơn điểm có lưỡi gà | 980,000 | 750,000 | 1,050,000 |
Cửa đi 1 cánh, khóa đa điểm không lưỡi gà | 830,000 | 1,450,000 | |
Cửa đi 1 cánh, khóa đa điểm có lưỡi gà | 900,000 | 1,950,000 | |
Cửa đi 2 cánh mở quay, khóa đa điểm không lưỡi gà | 1,000,000 | 2,150,000 | |
Cửa đi 2 cánh mở quay, khóa đa điểm có lưỡi gà | 1,350,000 | 2,650,000 | |
Cửa đi 4 cánh mở quay, khóa đa điểm không lưỡi gà | 1,000,000 | 1,850,000 | 3,650,000 |
Cửa đi 4 cánh mở quay, khóa đa điểm có lưỡi gà | 2,250,000 | 4,500,000 | |
Cửa đi 1 cánh mở trượt khóa đa điểm | 980,000 | 550,000 | 900,000 |
Cửa đi 2 cánh – mở trượt có khóa đa điểm | 630,000 | 980,000 | |
Cửa đi 4 cánh – mở trượt có khóa đa điểm | 750,000 | 1,550.000 |
BÁO GIÁ CỬA THỦY LỰC
Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) |
Cửa kính 10ly cường lực | m2 | 600.000 |
Cửa kính 12 ly cường lực | m2 | 700.000 |
Phụ kiện tính theo bộ: cửa 2 cánh mở quay gồm: 2 bản lề sàn VPP Thái Lan, 2 bộ tay cầm, 2 bộ khóa sàn, 2 kẹp trên, 2 kẹp dưới, 2 kẹp góc | Bộ | 5.500.000 |
Bản lề sàn VVP | Chiếc | 1.150.000 |
Tay nắm inox | Chiếc | 300.000 |
Kẹp kính trên | Chiếc | 250.000 |
Kẹp dưới | Chiếc | 250.000 |
Kẹp góc | Chiếc | 350.000 |
Khóa kính | Chiếc | 350.000 |
Nẹp xập nhôm | Md | 30.000 |
NỘI DUNG SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ |
Kính tempered 4mm cường lực trong | M2 | 3.20.000 |
Kính tempered 8mm cường lực trong | M2 | 5.60.000 |
Kính tempered 15mm cường lực trong | M2 | 1.600.000 |
Kính tempered 19mm cường lực trong | M2 | 2.600.000 |
Kính dán an toàn 6.38mm | M2 | 3.80.000 |
Kính dán an toàn 8.38mm | M2 | 4.50.000 |
Kính dán an toàn 10.38mm | M2 | 5.80.000 |
Chân trụ cao mặt gỗ | Chiếc | 4.60.000 |
Chân trụ cao mặt inox | Chiếc | 5.50.000 |
Chân trụ lửng képcao 300 | Chiếc | 3.80.000 |
Chân trụ lửng képcao 380 | Chiếc | 4.20.000 |
Tay mo đỡ kính cong | Chiếc | 80.000 |
Tay mo đỡ kính thẳng | Chiếc | 120.000 |
Định vị thẳng | Chiếc | 115.000 |
Tay vịn gỗ lim nam phi D 70 | MD | 450.000 |
Ống tay vịn inox D 60 | MD | 295.000 |
Bảng giá Cabin tắm – Phòng tắm kính – Vách tắm kính
Kính và phụ kiện cabin vách kính phòng tắm | ĐVT | Đơn giá |
Báo giá kính cường lực Temper | ||
Kính cường lực 8 ly (mm) | M2 | 580,000 |
Kính cường lực 10 ly (mm) | M2 | 670,000 |
Kính cường lực 12 ly (mm) | M2 | 700,000 |
Báo giá phụ kiện cabin vách kính phòng tắm cửa mở quay | ||
Bộ phụ kiên inox 201 VPP Thái Lan | Bộ | 2,000,000 |
Bộ phụ kiên inox 304 VPP Thái Lan | Cái | 2,800,000 |
Báo giá phụ kiện cabin vách kính phòng tắm cửa mở trượt, mở lùa | ||
Bộ phụ kiện inox 1 cánh cửa, ray treo nhôm VPP Thái Lan | Cái | 1,400,000 |
Bộ phụ kiện inox tay treo VPP Thái Lan | Cái | 2,200,000 |
Đơn giá bao gồm thi công, vận chuyển, lắp đặt hoàn thiện, chưa bao gồm phụ kiện và thuế VAT. Bảo hành sản phẩm từ 1 -5 năm. Ngoài ra Nhà Xanh còn nhận làm cửa sắt tại TPHCM.